Có 2 kết quả:
網絡管理系統 wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 网络管理系统 wǎng luò guǎn lǐ xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) network management system
(2) NMS
(2) NMS
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) network management system
(2) NMS
(2) NMS
Bình luận 0